Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

opened
the opened box
đã mở
hộp đã được mở

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

bloody
bloody lips
chảy máu
môi chảy máu

healthy
the healthy vegetables
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

ready to start
the ready to start airplane
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ready
the almost ready house
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

drunk
the drunk man
say xỉn
người đàn ông say xỉn

fat
a fat person
béo
một người béo

strong
strong storm whirls
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
