Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

thirsty
the thirsty cat
khát
con mèo khát nước

ancient
ancient books
cổ xưa
sách cổ xưa

pure
pure water
tinh khiết
nước tinh khiết

technical
a technical wonder
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

beautiful
beautiful flowers
đẹp
hoa đẹp

dark
the dark night
tối
đêm tối

black
a black dress
đen
chiếc váy đen

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

warm
the warm socks
ấm áp
đôi tất ấm áp

bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
