Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/171618729.webp
vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/85738353.webp
absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/129080873.webp
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/118950674.webp
hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/63945834.webp
naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/106137796.webp
fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/126635303.webp
complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình
cms/adjectives-webp/175455113.webp
cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/127929990.webp
careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/127330249.webp
hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/101204019.webp
possible
the possible opposite
có thể
trái ngược có thể