Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

vertical
a vertical rock
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

absolute
absolute drinkability
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

hysterical
a hysterical scream
huyên náo
tiếng hét huyên náo

naive
the naive answer
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

fresh
fresh oysters
tươi mới
hàu tươi

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

complete
the complete family
toàn bộ
toàn bộ gia đình

cloudless
a cloudless sky
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

careful
a careful car wash
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

hasty
the hasty Santa Claus
vội vàng
ông già Noel vội vàng
