Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/126001798.webp
public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/166838462.webp
completely
a completely bald head
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/74180571.webp
required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/1703381.webp
unbelievable
an unbelievable disaster
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được