Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/67747726.webp
last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/127042801.webp
wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/126991431.webp
dark
the dark night
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/132595491.webp
successful
successful students
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/113864238.webp
cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương
cms/adjectives-webp/92314330.webp
cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/88260424.webp
unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/52842216.webp
heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/100834335.webp
stupid
a stupid plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/168105012.webp
popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
cms/adjectives-webp/3137921.webp
fixed
a fixed order
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ