Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

last
the last will
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

English-speaking
an English-speaking school
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

wintry
the wintry landscape
mùa đông
phong cảnh mùa đông

dark
the dark night
tối
đêm tối

successful
successful students
thành công
sinh viên thành công

cute
a cute kitten
dễ thương
một con mèo dễ thương

cloudy
the cloudy sky
có mây
bầu trời có mây

unknown
the unknown hacker
không biết
hacker không biết

heated
the heated reaction
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

stupid
a stupid plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
