Từ vựng
Học tính từ – Anh (UK)

beautiful
a beautiful dress
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

gay
two gay men
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

light
the light feather
nhẹ
chiếc lông nhẹ

safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn

red
a red umbrella
đỏ
cái ô đỏ

fat
a fat fish
béo
con cá béo

sick
the sick woman
ốm
phụ nữ ốm

required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

impassable
the impassable road
không thể qua được
con đường không thể qua được

creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
