Từ vựng
Học tính từ – Quốc tế ngữ

senfrukta
senfrukta loĝserĉo
không thành công
việc tìm nhà không thành công

elektra
elektra montara fervojo
điện
tàu điện lên núi

malvarma
malvarma trinkaĵo
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

nekomprenbla
nekomprenbla katastrofo
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

streĉa
streĉa sofo
chật
ghế sofa chật

legala
legala pistolo
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

alta
la alta turo
cao
tháp cao

stranga
la stranga bildo
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

dolĉa
la dolĉa konfitaĵo
ngọt
kẹo ngọt

stranga
strangaj barboj
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

sekura
sekura vestaĵo
an toàn
trang phục an toàn
