Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

cms/adjectives-webp/112899452.webp
malseka
la malseka vestaĵo
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/169425275.webp
videbla
la videbla monto
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/108332994.webp
senforta
la senforta viro
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
cms/adjectives-webp/170182265.webp
specifa
la specifa intereso
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/78920384.webp
resta
la resta neĝo
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/118950674.webp
histeria
histeria krio
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/135350540.webp
ekzistanta
ekzistanta ludplaco
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nepre
nepre ĝuo
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/174232000.webp
kutima
kutima nupta bukedo
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/100573313.webp
aminda
amindaj hejmaj bestoj
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/102099029.webp
ovala
la ovaleca tablo
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/104397056.webp
preta
la preskaŭ preta domo
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất