Từ vựng
Học tính từ – Quốc tế ngữ

eksterordinara
eksterordinara ideo
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

sinistra
sinistra atmosfero
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

peza
peza sofo
nặng
chiếc ghế sofa nặng

pika
la pikaj kaktoj
gai
các cây xương rồng có gai

timiga
timiga apero
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

nekomuna
nekomuna vetero
không thông thường
thời tiết không thông thường

streĉa
streĉa sofo
chật
ghế sofa chật

kore plena
la kore plena supo
đậm đà
bát súp đậm đà

neleĝa
la neleĝa kanabo-kultivado
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

disiĝinta
la disiĝinta paro
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

angla
la angla instruado
Anh
tiết học tiếng Anh
