Từ vựng
Học tính từ – Quốc tế ngữ

rapida
la rapida Kristnaskulo
vội vàng
ông già Noel vội vàng

malplena
la malplena ekrano
trống trải
màn hình trống trải

nuba
la nuba ĉielo
có mây
bầu trời có mây

honesta
la honesta ĵuro
trung thực
lời thề trung thực

danĝera
la danĝera krokodilo
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

senlima
la senlima stokado
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

solema
sola patrino
độc thân
một người mẹ độc thân

maldiligenta
maldiligenta vivo
lười biếng
cuộc sống lười biếng

stranga
la stranga bildo
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

kurba
la kurba vojo
uốn éo
con đường uốn éo

dika
dika fiŝo
béo
con cá béo
