Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

amable
una oferta amable
thân thiện
đề nghị thân thiện

sangriento
labios sangrientos
chảy máu
môi chảy máu

irlandés
la costa irlandesa
Ireland
bờ biển Ireland

menor de edad
una chica menor de edad
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

radical
la solución radical
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

temeroso
un hombre temeroso
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

cojo
un hombre cojo
què
một người đàn ông què

incoloro
el baño incoloro
không màu
phòng tắm không màu

tímido
una chica tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

nublado
el cielo nublado
có mây
bầu trời có mây

soleado
un cielo soleado
nắng
bầu trời nắng
