Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

poderoso
un león poderoso
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

tímido
una chica tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè

tonto
un plan tonto
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

débil
la paciente débil
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

redondo
el balón redondo
tròn
quả bóng tròn

cansado
una mujer cansada
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

importante
citas importantes
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

futuro
la producción de energía futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

público
baños públicos
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

probable
el área probable
có lẽ
khu vực có lẽ
