Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

miserable
viviendas miserables
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

popular
un concierto popular
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

alcohólico
el hombre alcohólico
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

vacío
la pantalla vacía
trống trải
màn hình trống trải

extremo
el surf extremo
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

enamorado
una pareja enamorada
đang yêu
cặp đôi đang yêu

sombrío
un cielo sombrío
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

vertical
una roca vertical
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

anterior
el compañero anterior
trước
đối tác trước đó

curvado
la carretera curvada
uốn éo
con đường uốn éo

erguido
el chimpancé erguido
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
