Từ vựng
Học tính từ – Tây Ban Nha

borracho
un hombre borracho
say rượu
người đàn ông say rượu

seco
la ropa seca
khô
quần áo khô

azul
adornos de árbol de Navidad azules
xanh
trái cây cây thông màu xanh

social
relaciones sociales
xã hội
mối quan hệ xã hội

servicial
una dama servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

improbable
un lanzamiento improbable
không thể tin được
một ném không thể tin được

intenso
el terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

completamente
una calvicie completa
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

nacido
un bebé recién nacido
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

futuro
la producción de energía futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

brumoso
el crepúsculo brumoso
sương mù
bình minh sương mù
