Từ vựng
Học tính từ – Estonia

eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

õnnelik
õnnelik paar
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ülevaatlik
ülevaatlik register
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

kolmekordne
kolmekordne mobiilikaart
gấp ba
chip di động gấp ba

pilvine
pilvine taevas
có mây
bầu trời có mây

suletud
suletud silmad
đóng
mắt đóng

täis
täis ostukorv
đầy
giỏ hàng đầy

kurja
kuri kolleeg
ác ý
đồng nghiệp ác ý

rõõmus
rõõmus paar
vui mừng
cặp đôi vui mừng

sõltuv
ravimisõltuvad haiged
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

kummaline
kummaline söömisharjumus
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
