Từ vựng
Học tính từ – Estonia

ise tehtud
ise tehtud maasikakokteil
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn

paks
paks kala
béo
con cá béo

vallaline
vallaline mees
độc thân
người đàn ông độc thân

ekstreemne
ekstreemne surfamine
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

saadaval
saadaval tuuleenergia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

nõrk
nõrk haige
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

täis
täis mees
say xỉn
người đàn ông say xỉn

täiuslik
täiuslik vitraažaken
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

lõpetatud
lõpetamata sild
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

hilja
hilja töö
muộn
công việc muộn
