Từ vựng
Học tính từ – Estonia

uus
uus ilutulestik
mới
pháo hoa mới

läbimatu
läbimatu tee
không thể qua được
con đường không thể qua được

kivine
kivine tee
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

globaalne
globaalne maailmamajandus
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

salajane
salajane maiustamine
lén lút
việc ăn vụng lén lút

südamlik
südamlik supp
đậm đà
bát súp đậm đà

meessoost
meessoost keha
nam tính
cơ thể nam giới

nobe
nobe auto
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

hullumeelne
hullumeelne mõte
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

täis
täis mees
say xỉn
người đàn ông say xỉn

haruldane
haruldane panda
hiếm
con panda hiếm
