Từ vựng
Học tính từ – Estonia

katki
katki autoaken
hỏng
kính ô tô bị hỏng

lõtv
lõtv hammas
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

privaatne
privaatne jaht
riêng tư
du thuyền riêng tư

tundmatu
tundmatu häkker
không biết
hacker không biết

hooletu
hooletu laps
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

suletud
suletud uks
đóng
cánh cửa đã đóng

tegelik
tegelik triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự

eesmine
eesmine rida
phía trước
hàng ghế phía trước

juriidiline
juriidiline probleem
pháp lý
một vấn đề pháp lý

ebaseaduslik
ebaseaduslik kanepikasvatus
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

ida
ida sadamalinn
phía đông
thành phố cảng phía đông
