Từ vựng
Học tính từ – Estonia

oluline
olulised kohtumised
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

suletud
suletud uks
đóng
cánh cửa đã đóng

iga-aastane
iga-aastane karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

kitsas
kitsas rippsild
hẹp
cây cầu treo hẹp

punane
punane vihmavari
đỏ
cái ô đỏ

laialdane
laialdane reis
xa
chuyến đi xa

aatomi
aatomi plahvatus
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

tasuta
tasuta transpordivahend
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

ajutine
ajutine parkimisaeg
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.

füüsiline
füüsiline eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý

kiire
kiire mäesuusataja
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
