Từ vựng
Học tính từ – Estonia

kena
kena austaja
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

sõltuv
ravimisõltuvad haiged
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

maitsev
maitsev pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

hirmus
hirmus hai
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

iga-aastane
iga-aastane karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm

kadunud
kadunud lennuk
mất tích
chiếc máy bay mất tích

eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

palju
palju kapitali
nhiều
nhiều vốn

roosa
roosa toakujundus
hồng
bố trí phòng màu hồng

hull
hull naine
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

kummaline
kummaline pilt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
