Từ vựng

Học tính từ – Estonia

cms/adjectives-webp/133073196.webp
kena
kena austaja
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/82786774.webp
sõltuv
ravimisõltuvad haiged
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
cms/adjectives-webp/130972625.webp
maitsev
maitsev pitsa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/104875553.webp
hirmus
hirmus hai
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/20539446.webp
iga-aastane
iga-aastane karneval
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/163958262.webp
kadunud
kadunud lennuk
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/133909239.webp
eriline
eriline õun
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/131533763.webp
palju
palju kapitali
nhiều
nhiều vốn
cms/adjectives-webp/170476825.webp
roosa
roosa toakujundus
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
hull
hull naine
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kummaline
kummaline pilt
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/127929990.webp
hoolikas
hoolikas autopesu
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận