Từ vựng

Adygea – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/122960171.webp
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/118504855.webp
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/138057458.webp
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác