Từ vựng
Nam Phi – Bài tập tính từ

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

xanh
trái cây cây thông màu xanh

hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

chín
bí ngô chín

say rượu
người đàn ông say rượu

phong phú
một bữa ăn phong phú

rụt rè
một cô gái rụt rè

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

không màu
phòng tắm không màu

què
một người đàn ông què

bí mật
thông tin bí mật
