Từ vựng
Amharic – Bài tập tính từ

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

an toàn
trang phục an toàn

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

xã hội
mối quan hệ xã hội

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

xấu xí
võ sĩ xấu xí

công cộng
nhà vệ sinh công cộng

trung tâm
quảng trường trung tâm

chết
ông già Noel chết

có mây
bầu trời có mây

đẹp
hoa đẹp
