Từ vựng

Belarus – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/132926957.webp
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/93088898.webp
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm