Từ vựng
Đan Mạch – Bài tập tính từ

ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

xã hội
mối quan hệ xã hội

xanh lá cây
rau xanh

thân thiện
người hâm mộ thân thiện

độc đáo
cống nước độc đáo

ác ý
đồng nghiệp ác ý

xấu xí
võ sĩ xấu xí

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

bão táp
biển đang có bão

đúng
ý nghĩa đúng

tím
hoa oải hương màu tím
