Từ vựng
Đức – Bài tập tính từ

bản địa
trái cây bản địa

nghèo
một người đàn ông nghèo

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

bản địa
rau bản địa

sâu
tuyết sâu

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

gần
một mối quan hệ gần

thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

huyên náo
tiếng hét huyên náo

chết
ông già Noel chết
