Từ vựng

Hy Lạp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/166838462.webp
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ