Từ vựng
Anh (US) – Bài tập tính từ

thực sự
giá trị thực sự

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

bão táp
biển đang có bão

hỏng
kính ô tô bị hỏng

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

có thể ăn được
ớt có thể ăn được

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
