Từ vựng

Tây Ban Nha – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/134391092.webp
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hiện diện
chuông báo hiện diện