Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/98532066.webp
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/102271371.webp
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/109009089.webp
phát xít
khẩu hiệu phát xít
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/132368275.webp
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/100613810.webp
bão táp
biển đang có bão