Từ vựng

Ba Tư – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/118962731.webp
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/132465430.webp
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực