Từ vựng

Pháp – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/132189732.webp
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/132447141.webp
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/134764192.webp
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/132103730.webp
lạnh
thời tiết lạnh