Từ vựng
Pháp – Bài tập tính từ

lanh lợi
một con cáo lanh lợi

cam
quả mơ màu cam

hình oval
bàn hình oval

đậm đà
bát súp đậm đà

nhẹ
chiếc lông nhẹ

cay
quả ớt cay

sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ốm
phụ nữ ốm

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
