Từ vựng

Do Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/171618729.webp
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/122775657.webp
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/116632584.webp
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/28510175.webp
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/102474770.webp
không thành công
việc tìm nhà không thành công