Từ vựng

Do Thái – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/116964202.webp
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/133248900.webp
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/175820028.webp
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/140758135.webp
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/71079612.webp
tiếng Anh
trường học tiếng Anh