Từ vựng

Indonesia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/95321988.webp
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/170182295.webp
tiêu cực
tin tức tiêu cực
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được