Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/128406552.webp
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/64546444.webp
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/103342011.webp
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/167400486.webp
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ