Từ vựng

Nhật – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/105383928.webp
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/64904183.webp
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương