Từ vựng
Kannada – Bài tập tính từ

mềm
giường mềm

tiêu cực
tin tức tiêu cực

tốt
cà phê tốt

què
một người đàn ông què

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

đẹp
hoa đẹp

vàng
chuối vàng

lạnh
thời tiết lạnh

tròn
quả bóng tròn

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
