Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/59339731.webp
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/132624181.webp
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn