Từ vựng

Kannada – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/57686056.webp
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/110722443.webp
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/164753745.webp
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn
cms/adjectives-webp/91032368.webp
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/127330249.webp
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương