Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/74192662.webp
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng