Từ vựng

Hàn – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/123115203.webp
bí mật
thông tin bí mật
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/130526501.webp
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/39465869.webp
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/132633630.webp
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/174755469.webp
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/45750806.webp
xuất sắc
bữa tối xuất sắc