Từ vựng
Kurd (Kurmanji) – Bài tập tính từ

huyên náo
tiếng hét huyên náo

sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

mát mẻ
đồ uống mát mẻ

gần
một mối quan hệ gần

còn lại
thức ăn còn lại

xuất sắc
rượu vang xuất sắc

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

tình dục
lòng tham dục tình

kỳ cục
những cái râu kỳ cục

thực sự
một chiến thắng thực sự
