Từ vựng

Litva – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/120255147.webp
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/102674592.webp
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè