Từ vựng
Latvia – Bài tập tính từ

tốt
cà phê tốt

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

công bằng
việc chia sẻ công bằng

điện
tàu điện lên núi

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

xanh
trái cây cây thông màu xanh

phá sản
người phá sản

đắng
bưởi đắng

công cộng
nhà vệ sinh công cộng

chật
ghế sofa chật
