Từ vựng
Latvia – Bài tập tính từ

què
một người đàn ông què

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

sống
thịt sống

khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

giỏi
kỹ sư giỏi

mới
pháo hoa mới

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

còn lại
tuyết còn lại

có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
