Từ vựng

Macedonia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/132974055.webp
tinh khiết
nước tinh khiết
cms/adjectives-webp/143067466.webp
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/101287093.webp
ác ý
đồng nghiệp ác ý
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/80273384.webp
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/124273079.webp
riêng tư
du thuyền riêng tư