Từ vựng
Macedonia – Bài tập tính từ

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

đỏ
cái ô đỏ

đầy
giỏ hàng đầy

ác ý
đồng nghiệp ác ý

ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

cổ xưa
sách cổ xưa

gần
một mối quan hệ gần

bão táp
biển đang có bão

hài hước
trang phục hài hước

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

có sẵn
năng lượng gió có sẵn
