Từ vựng

Macedonia – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/20539446.webp
hàng năm
lễ hội hàng năm
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/175455113.webp
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/130075872.webp
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/171013917.webp
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng